|
|
|
|
LEADER |
00704nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_92977 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 54000
|
082 |
|
|
|a 621.862
|
082 |
|
|
|b Th107
|
100 |
|
|
|a Trương, Quốc Thành
|
245 |
|
0 |
|a Máy và thiết bị nâng
|
245 |
|
0 |
|c Trương Quốc Thành (chủ biên), Phạm Quang Dũng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Cargo handling,Hoisting machinery,Hoisting machinery,Machine engineering
|
650 |
|
|
|x Equipment,Electric equipment,Hydraulic equipment
|
904 |
|
|
|i Mai Loan, QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|