|
|
|
|
LEADER |
00824nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_92986 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 32000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b R643
|
100 |
|
|
|a Roberts, Rachael
|
245 |
|
0 |
|a Tài liệu luyện thi IELTS: IELTS Foundation :
|
245 |
|
0 |
|b Student's Book
|
245 |
|
0 |
|c Rachael Roberts, Joanne Gakonga, Andrew Preshous ; Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Test of English as a foreign language
|
650 |
|
|
|x Examinations,Study guides,Textbooks for foreign speakers,Study guides
|
904 |
|
|
|i Năm, QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|