|
|
|
|
| LEADER |
00713nam a2200217Ia 4500 |
| 001 |
CTU_92995 |
| 008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
| 020 |
|
|
|c 64000
|
| 082 |
|
|
|a 621.8
|
| 082 |
|
|
|b L451/T.1
|
| 100 |
|
|
|a Nguyễn, Đắc Lộc
|
| 245 |
|
0 |
|a Sổ tay công nghệ chế tạo máy
|
| 245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên) ... [et al.]
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội
|
| 260 |
|
|
|b Khoa học Kỹ thuật
|
| 260 |
|
|
|c 2005
|
| 526 |
|
|
|a Công nghệ và thiết bị tạo phôi
|
| 526 |
|
|
|b CN390
|
| 650 |
|
|
|a Machine design,Machine parts,Mechanical engineering
|
| 904 |
|
|
|i Tuyến, QHieu
|
| 980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|