|
|
|
|
LEADER |
00763nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_93135 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 658.02
|
082 |
|
|
|b T528
|
100 |
|
|
|a Đỗ, Thị Tuyết
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình Quản trị doanh nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Đỗ Thị Tuyết, Trương Hòa Bình
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a Quản trị doanh nghiệp nông thôn,Kinh doanh nông nghiệp,Quản lý kinh doanh nông nghiệp
|
526 |
|
|
|b PD316,PDH606,PD617
|
650 |
|
|
|a Management
|
650 |
|
|
|x Business enterprises
|
904 |
|
|
|i Vương,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|