Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học (Khoảng 65000 thuật ngữ ) = English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy (About 65.000 terms)
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và kỹ thuật
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00689nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_93313 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 220000 | ||
082 | |a 550.03 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học (Khoảng 65000 thuật ngữ ) = | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy (About 65.000 terms) | |
245 | 0 | |c Ban từ điển | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và kỹ thuật | ||
260 | |c 2005 | ||
650 | |a Earth sciences,Geology,Dictionaries | ||
904 | |i Trúc,Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |