|
|
|
|
LEADER |
00822nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_93556 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 22000
|
082 |
|
|
|a 690.0212
|
082 |
|
|
|b Đ312
|
110 |
|
|
|a Việt Nam (Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa)
|
110 |
|
|
|b Bộ xây dựng
|
245 |
|
0 |
|a Định mức dự toán xây dựng cơ bản các công trình trên biển và hải đảo :
|
245 |
|
0 |
|b Phần điện, nước, thông tin
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa). Bộ xây dựng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Buildings,Construction industry,Materials management
|
904 |
|
|
|i Trúc
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|