|
|
|
|
LEADER |
00710nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_93716 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 32000
|
082 |
|
|
|a 346.02
|
082 |
|
|
|b X502
|
100 |
|
|
|a Xuân Huy
|
245 |
|
0 |
|a Mẫu văn bản & hợp đồng thương mại Anh- Việt =
|
245 |
|
0 |
|b Model of business documents
|
245 |
|
0 |
|c Xuân Huy, Minh Khiết
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a Commercial law,Contracts
|
650 |
|
|
|x Model
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Mai Loan (sửa số pl 346.02/H523 thành 346.02/X502)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|