|
|
|
|
LEADER |
00802nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_93735 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 190000
|
082 |
|
|
|a 346.597065
|
082 |
|
|
|b B450
|
110 |
|
|
|a Bộ Tài chính
|
245 |
|
0 |
|a Hệ thống các văn bản tài chính, kế toán, thuế mới nhất về sắp xếp, đổi mới và cổ phần hóa doanh nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Tài chính
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Tài chính
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Business enterprises,Business enterprises,Business enterprises,Business enterprises
|
650 |
|
|
|x Law and legislation,Financial,Financial,Accounting,Taxation
|
904 |
|
|
|i Mai Loan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|