|
|
|
|
LEADER |
00715nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_93898 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 99000
|
082 |
|
|
|a 005.758
|
082 |
|
|
|b B116/T.1
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thiên Bằng
|
245 |
|
0 |
|a Thành thạo Oracle 9i :
|
245 |
|
0 |
|b Quản trị cơ sở dữ liệu
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thiên Bằng, Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Database management,Oracle (Computer programs),System administration
|
650 |
|
|
|x Computer programs
|
904 |
|
|
|i Trúc
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|