|
|
|
|
LEADER |
00824nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_93905 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 338.9
|
082 |
|
|
|b L305
|
110 |
|
|
|a Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Khoa học và công nghệ Việt Nam :
|
245 |
|
0 |
|b Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo Khoa học - Công nghệ Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Technology
|
650 |
|
|
|x Development countries,Economic conditions
|
904 |
|
|
|i Ngọc Loan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|