|
|
|
|
LEADER |
00814nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_93958 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 45000
|
082 |
|
|
|a 624.03
|
082 |
|
|
|b H116
|
100 |
|
|
|a Tống, Phước Hằng
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển giải thích thuật ngữ hoàn thiện các hạng mục công trình Xây dựng Anh - Anh - Việt =
|
245 |
|
0 |
|b English - English - Vietnamese dictionary of finishes used in construction
|
245 |
|
0 |
|c Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao thông vận tải
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Construction,Civil engineering
|
650 |
|
|
|x Terminology,Terminology
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|