|
|
|
|
LEADER |
00705nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_94431 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 515.64076
|
082 |
|
|
|b Tr300/T.1
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Đình Trí
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập toán cao cấp
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đình Trí
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Algebras and applications,Geometry, Analytic
|
650 |
|
|
|x Problems,exercises,etc,Problems,exercises,etc
|
904 |
|
|
|i Trúc, Mai chuyển số PL từ 516.3076 thành 515.64076 dành cho cả bộ bài tập, đã sửa
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|