Từ điển thuật ngữ toán lý hóa Anh - Việt = English - Vietnamese mathematics, physics and chemistry dictionary
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Thanh niên
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00687nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_94462 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 155000 | ||
082 | |a 503 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển thuật ngữ toán lý hóa Anh - Việt = | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese mathematics, physics and chemistry dictionary | |
245 | 0 | |c Phan Tuệ ... [et al.] | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Thanh niên | ||
260 | |c 2004 | ||
650 | |a Mathematics,Physics,Chemistry,English | ||
650 | |x English,English,English,Vietnamese | ||
904 | |i Trúc | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |