|
|
|
|
LEADER |
00738nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_94775 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 18000
|
082 |
|
|
|a 621.8
|
082 |
|
|
|b L506
|
100 |
|
|
|a Trần, Thế Lục
|
245 |
|
0 |
|a Công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Trần thế Lục, Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Machinery industry,Machine parts,Máy công nghiệp,Chi tiết máy
|
650 |
|
|
|x Design and construction,Thiết kế
|
904 |
|
|
|i Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|