|
|
|
|
LEADER |
00793nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_95015 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 20000
|
082 |
|
|
|a 636.1
|
082 |
|
|
|b B963
|
100 |
|
|
|a Burn, David
|
245 |
|
0 |
|a Tìm hiểu thế giới quanh ta: Ngựa và ngựa tơ
|
245 |
|
0 |
|b ( Sách hướng dẫn thực hành để nhận dạng dễ dàng 108 loài ngựa và ngựa tơ)
|
245 |
|
0 |
|c David Burn, Cecilia Fitzsimons; Phan Quang Định, Vũ Văn Kiểm dịch giả
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa Thông tin
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Animal culture,Cattle,Horse
|
650 |
|
|
|x Breeding,Breeding
|
904 |
|
|
|i Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|