|
|
|
|
LEADER |
00672nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_95264 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 60000
|
082 |
|
|
|a 621.388337
|
082 |
|
|
|b Tr513
|
100 |
|
|
|a Trung Minh
|
245 |
|
0 |
|a Xử lý sự cố và sửa chữa máy audio video cassette
|
245 |
|
0 |
|c Trung Minh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Gia thông Vận tải
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Home video systems,Video players,Video tape recorders
|
650 |
|
|
|x Maintenance and repair,Maintenance and repair,Maintenance and repair
|
904 |
|
|
|i Mai Loan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|