|
|
|
|
LEADER |
00782nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_95276 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 90000
|
082 |
|
|
|a 346.045
|
082 |
|
|
|b H452
|
110 |
|
|
|a Hội Luật gia Việt Nam
|
110 |
|
|
|b TT Thông tin tư vấn pháp Luật Tân Việt
|
245 |
|
0 |
|a Chế độ mới về quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
|
245 |
|
0 |
|c Hội Luật gia Việt Nam. TT Thông tin tư vấn pháp Luật Tân Việt
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động - Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Construction industry
|
650 |
|
|
|x Management
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|