|
|
|
|
LEADER |
00736nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_95503 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 25000
|
082 |
|
|
|a 630.715
|
082 |
|
|
|b C506
|
110 |
|
|
|a Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
110 |
|
|
|b Cục Khuyến Nông và Khuyến Lâm
|
245 |
|
0 |
|a Sổ tay khuyến nông :
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. Cục Khuyến Nông và Khuyến Lâm
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Agricultural extension work,Farm management
|
904 |
|
|
|i Mai Loan,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|