|
|
|
|
LEADER |
00715nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_95587 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 15000
|
082 |
|
|
|a 621.30288
|
082 |
|
|
|b Ph557
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Tấn Phước
|
245 |
|
0 |
|a Sửa chữa thiết bị điện điện tử gia dụng
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Tấn Phước, Lê Văn Bằng
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Electric apparatus and appliances,Electric apparatus and appliances
|
650 |
|
|
|x Maintenance and repair,Protection
|
904 |
|
|
|i Vương,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|