|
|
|
|
LEADER |
00696nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_95801 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 26000
|
082 |
|
|
|a 615.882
|
082 |
|
|
|b C120
|
245 |
|
0 |
|a Cẩm nang sức khoẻ gia đình :
|
245 |
|
0 |
|b 100 bài thuốc nam đặc trị hiệu quả
|
245 |
|
0 |
|c Xuân Tâm, Thu An biên soạn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa Thông tin
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Folk medicine,Herbs
|
650 |
|
|
|x Formulae, receipts and prescriptions,Therapeutic
|
904 |
|
|
|i Minh (sửa số pl 615.882/X502 thành 615.882/C120)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|