Từ điển công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông Anh - Việt : Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa = English - Vietnamese Dictionary of information technology, electronics and telecommunications : About 30.000 terms, with explanations and illustrations

Điểm đặc biệt của từ điển này là có nhiều mục từ mở rộng chủ đề quan trọng. Vd: trí tuệ nhân tạo, các mạng ngân hàng... Từ điển dành cho cán bộ giảng dạy, nghiên cứu, sinh viên và học sinh các ngành công nghệ thông tin, điện tử, viễn th...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Undetermined
Được phát hành: Hà Nội Khoa học Kỹ thuật 2004
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
LEADER 01333nam a2200217Ia 4500
001 CTU_95913
008 210402s9999 xx 000 0 und d
020 |c 220000 
082 |a 621.303 
082 |b T550 
245 0 |a Từ điển công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông Anh - Việt : 
245 0 |b Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa = English - Vietnamese Dictionary of information technology, electronics and telecommunications : About 30.000 terms, with explanations and illustrations 
245 0 |c Ban Từ điển Nxb Khoa học Kỹ thuật 
260 |a Hà Nội 
260 |b Khoa học Kỹ thuật 
260 |c 2004 
520 |a Điểm đặc biệt của từ điển này là có nhiều mục từ mở rộng chủ đề quan trọng. Vd: trí tuệ nhân tạo, các mạng ngân hàng... Từ điển dành cho cán bộ giảng dạy, nghiên cứu, sinh viên và học sinh các ngành công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông, và những ai quan tâm tới khoa học và công nghệ hiện đại. 
650 |a Electric engineering 
650 |x Dictionaries 
904 |i Trúc 
980 |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ