|
|
|
|
LEADER |
00874nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_95917 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 80000
|
082 |
|
|
|a 495.9223956
|
082 |
|
|
|b Ng419
|
100 |
|
|
|a Vương, Ngọc
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật :
|
245 |
|
0 |
|b 140.000 mục từ Nhật - Việt và ví dụ minh họa ; 120.000 mục từ Việt - Nhật và ví dụ minh họa ; Bảng tra chữ Kanil và ví dụ minh họa
|
245 |
|
0 |
|c Vương Ngọc
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa Thông tin
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Japanese language,Vietnamese language
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Dictionaries
|
904 |
|
|
|i Trúc, Mai chuyển số PL từ 495.603 thành 495.9223956
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|