Sổ tay công nghệ chế tạo máy
Nội dung sách trình bày chế độ cắt kim loại, gia công các bề mặt bằng biến dạng dẻo; Gia công các chi tiết cơ khí trên máy NC, CNC và sử dụng Rôbốt công nghiệp trong hệ thống gia công linh hoạt, cơ sở thiết kế đồ gá chuyên dùng gia công c...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01183nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_95972 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 76000 | ||
082 | |a 621.8 | ||
082 | |b L451//T.2 | ||
100 | |a Nguyễn, Đắc Lộc | ||
245 | 0 | |a Sổ tay công nghệ chế tạo máy | |
245 | 0 | |c Nguyễn Đắc Lộc ( chủ biên ) ... [ et al. ] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 2005 | ||
520 | |a Nội dung sách trình bày chế độ cắt kim loại, gia công các bề mặt bằng biến dạng dẻo; Gia công các chi tiết cơ khí trên máy NC, CNC và sử dụng Rôbốt công nghiệp trong hệ thống gia công linh hoạt, cơ sở thiết kế đồ gá chuyên dùng gia công cắt gọt ... | ||
526 | |a Công nghệ và thiết bị tạo phôi | ||
526 | |b CN390 | ||
650 | |a Machine design,Machine parts,Mechanical engineering,Thiết kế máy | ||
650 | |x Handbooks, manuals, etc | ||
904 | |i Kiều Nguyên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |