|
|
|
|
LEADER |
00693nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_95985 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 331.4
|
082 |
|
|
|b Nh556
|
245 |
|
0 |
|a Những trang vàng phụ nữ công nghiệp Việt Nam =
|
245 |
|
4 |
|b The golden pages for women of Vietnam's industry
|
245 |
|
0 |
|c Bộ công nghiệp
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Thanh Niên
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Businesswomen,Labor economics,Labor laws and legislation
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Tuyến (sửa số pl 331.4/B450 thành 331.4/Nh556)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|