|
|
|
|
LEADER |
00741nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_96140 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 49000
|
082 |
|
|
|a 005.2
|
082 |
|
|
|b L105
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Phương Lan
|
245 |
|
0 |
|a Java lập trình mạng :
|
245 |
|
0 |
|b Các kỹ xảo lập trình với Java
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động xã hội
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Java (Computer programming language),Computer networks,Computer programs
|
904 |
|
|
|i Truc
|
910 |
|
|
|a Sách kèm CD số: AV.000418; AV.000423; AV.000424
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|