|
|
|
|
LEADER |
00689nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_96214 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 29000
|
082 |
|
|
|a 621.3192
|
082 |
|
|
|b T502
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Quốc Tuấn
|
245 |
|
0 |
|a Ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Quốc Tuấn
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a VHDL (Computer hardware description language),Electric engineering,Electric circuits
|
650 |
|
|
|x Equipments and supplies
|
904 |
|
|
|i Truc
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|