|
|
|
|
LEADER |
00729nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_96263 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 65000
|
082 |
|
|
|a 005.1
|
082 |
|
|
|b H556
|
100 |
|
|
|a Trần, Vĩnh Hưng
|
245 |
|
0 |
|a Mastercam :
|
245 |
|
0 |
|b Phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC
|
245 |
|
0 |
|c Trần Vĩnh Hưng, Trần Ngọc Hiền
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Computer interfaces,Cad/Cam systems,Computer aided engineering,Mastercam
|
650 |
|
|
|x Computer software
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|