|
|
|
|
LEADER |
00735nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_96578 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 338.911
|
082 |
|
|
|b W927
|
110 |
|
|
|a The World Bank (WB)
|
245 |
|
0 |
|a Môi trường kinh doanh năm 2006 :
|
245 |
|
0 |
|b Tạo việc làm = Doing business 2006 : Creating jobs
|
245 |
|
4 |
|c The World Bank
|
260 |
|
|
|a Washington, D.C.
|
260 |
|
|
|b The World Bank
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a The World Bank,Economic assistance,Economic development projects
|
650 |
|
|
|x Economic assistance,Developing countries,Evaluation,Developing countries,Evaluation
|
904 |
|
|
|i Minh, Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|