Tiếng việt thực hành
Giới thiệu khái lược về tiếng Việt và bộ môn "Tiếng Việt thực hành", khái quát, thực hành, tạo lập, đặt câu dùng từ và chữ viết trong văn bản
保存先:
第一著者: | |
---|---|
フォーマット: | 図書 |
言語: | Undetermined |
出版事項: |
Hà Nội
Đại học Sư phạm Hà Nội
2004
|
主題: | |
タグ: |
タグ追加
タグなし, このレコードへの初めてのタグを付けませんか!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00832nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_96634 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 24000 | ||
082 | |a 495.9228 | ||
082 | |b T406 | ||
100 | |a Bùi, Minh Toán | ||
245 | 0 | |a Tiếng việt thực hành | |
245 | 0 | |c Bùi Minh Toán, Nguyễn Quang Ninh | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Đại học Sư phạm Hà Nội | ||
260 | |c 2004 | ||
520 | |a Giới thiệu khái lược về tiếng Việt và bộ môn "Tiếng Việt thực hành", khái quát, thực hành, tạo lập, đặt câu dùng từ và chữ viết trong văn bản | ||
650 | |a Vietnamese language | ||
650 | |x Rhetoric | ||
904 | |i Truc | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |