|
|
|
|
LEADER |
00701nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_96870 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 495.103
|
082 |
|
|
|b M458
|
245 |
|
0 |
|a 1650 Câu giao tiếp Việt Hoa - Hoa Việt
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thiện Chí, Nguyễn Thị Thu Hằng biên soạn
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Chinese language,Vietnamese language
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Dictionaries
|
904 |
|
|
|i Trúc (sửa số pl 495.103/Ch300 thành 495.103/M458)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|