|
|
|
|
LEADER |
00726nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_97101 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 362.7
|
082 |
|
|
|b W927v
|
110 |
|
|
|a The World Bank
|
245 |
|
0 |
|a Hỗ trợ vấn đề trợ giúp pháp lý cho trẻ em và người chưa vị thành niên ở Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Đỗ Ngọc Hà, Tom Scott và Nguyễn Bích Diễm
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao thông vận tải
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a Child welfare,Children,Vietnam
|
650 |
|
|
|x Legal status, laws, etc.,Developing countries,Social aspects
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|