|
|
|
|
LEADER |
00700nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_97231 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 16500
|
082 |
|
|
|a 660.282
|
082 |
|
|
|b T558/T.14
|
100 |
|
|
|a Võ, Thị Ngọc Tươi
|
245 |
|
0 |
|a Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học
|
245 |
|
0 |
|c Võ Thị Ngọc Tươi, Hoàng Minh Nam
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Chemical apparatus,Chemical engineering,Scientific apparatus and instruments
|
650 |
|
|
|x Equipment and supplies
|
904 |
|
|
|i Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|