|
|
|
|
LEADER |
00729nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_97304 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 42000
|
082 |
|
|
|a 624.1834
|
082 |
|
|
|b V305
|
110 |
|
|
|a Viện Tiêu chuẩn Anh
|
245 |
|
0 |
|a Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép :
|
245 |
|
0 |
|b Quy phạm Anh Quốc BS 8110- 1997
|
245 |
|
0 |
|c Viện Tiêu chuẩn Anh ; Nguyễn Trung Hòa biên dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây Dựng
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Concrete construction,Reinforced concrete
|
650 |
|
|
|x Standards,Quality control
|
904 |
|
|
|i Minh(Tuyến)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|