|
|
|
|
LEADER |
00781nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_98348 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 34000
|
082 |
|
|
|a 796.4
|
082 |
|
|
|b Gi108
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình điền kinh
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Kim Minh ... [et al.]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Đại học Sư phạm
|
260 |
|
|
|c 2004
|
526 |
|
|
|a Phổ tu điền kinh,Điền kinh nâng cao 1,Điền kinh nâng cao 2,Điền kinh nâng cao 3,Điền kinh nâng cao 4,Điền kinh nâng cao 5,Điền kinh 3 (*)
|
526 |
|
|
|b TC201,TC205,TC386,TC390,TC206,TC207,TC024
|
650 |
|
|
|a Athletics,Physical education and training
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|