|
|
|
|
LEADER |
00717nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_98355 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 10000
|
082 |
|
|
|a 344.59707
|
082 |
|
|
|b B450
|
110 |
|
|
|a Bộ Giáo dục và Ðào tạo
|
245 |
|
0 |
|a Tìm hiểu luật giáo dục 2005
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Giáo dục và Ðào tạo
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a Quản lý Hành chính nhà nước và QL ngành GD&ĐT
|
526 |
|
|
|b SG011
|
650 |
|
|
|a Education and state,Educational law and legislation
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|