|
|
|
|
LEADER |
00725nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_99453 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 45000
|
082 |
|
|
|a 344.07
|
082 |
|
|
|b B450
|
110 |
|
|
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
245 |
|
0 |
|a Hệ thống giáo dục và luật giáo dục :
|
245 |
|
0 |
|b Một số nước trên thế giới
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Educational law and legislation,Luật giáo dục
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
910 |
|
|
|a Sửa số Cutter thành B450
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|