|
|
|
|
LEADER |
00751nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_9978 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 423.95922
|
082 |
|
|
|b T550
|
110 |
|
|
|a Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
|
110 |
|
|
|b Viện Ngôn ngữ học
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Anh Việt =
|
245 |
|
0 |
|b English - Vietnamese Dictionary : Khoảng 65000 từ
|
245 |
|
0 |
|c Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học Xã hội
|
260 |
|
|
|c 1992
|
650 |
|
|
|a English language
|
650 |
|
|
|x Dictionaries
|
650 |
|
|
|z Vietnamese
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|