Sách tra cứu tóm tắt về vật lý /
Wedi'i Gadw mewn:
| Prif Awdur: | |
|---|---|
| Awduron Eraill: | , , |
| Fformat: | Sách giấy |
| Iaith: | Vietnamese |
| Cyhoeddwyd: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật,
1978.
|
| Pynciau: | |
| Tagiau: |
Ychwanegu Tag
Dim Tagiau, Byddwch y cyntaf i dagio'r cofnod hwn!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
|---|
| LEADER | 00831nam a2200313 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | DLU020001621 | ||
| 005 | ##19990503 | ||
| 040 | # | # | |a DLU |b vie |
| 041 | # | # | |a vie |
| 044 | # | # | |a vn |
| 082 | # | # | |a 530.028 |b KA-N |
| 100 | # | # | |a Kariakin, N. I. |
| 245 | # | # | |a Sách tra cứu tóm tắt về vật lý / |c N. I. Kariakin, K. N. Búxtrôx, P. X. Kirêêv; Đặng Quang Khang dịch. |
| 260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật, |c 1978. |
| 300 | # | # | |a 1014 tr. ; |c 21 cm. |
| 653 | # | # | |a Tài liệu tra cứu |
| 653 | # | # | |a Vật lý |
| 700 | # | # | |a Đặng Quang Khang, |e dịch. |
| 700 | # | # | |a Búxtrôx, K. N. |
| 700 | # | # | |a Kirêêv, P. X. |
| 992 | # | # | |a 4221 |
| 994 | # | # | |a DLU |
| 900 | # | # | |a False |
| 911 | # | # | |a Administrator |
| 925 | # | # | |a G |
| 926 | # | # | |a A |
| 927 | # | # | |a SH |
| 980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |