|
|
|
|
LEADER |
00912nam a2200313 4500 |
001 |
DLU020001629 |
005 |
##19990503 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 530.076
|b Tuy
|
100 |
# |
# |
|a Gretsko, L. G.
|
245 |
# |
# |
|a Tuyển tập các bài tập vật lý lý thuyết /
|c L. G. Gretsko, V. I. Xugako, O. F. Tômaxevits; Trần Ngọc Hợi, Đặng Quang Khang, Lương Duyên Bình dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội :
|b Đại học và Trung học Chuyên nghiệp,
|c 1978.
|
300 |
# |
# |
|a 377 tr. ;
|c 24 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Lương Duyên Bình,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Tômaxevits, O. F.
|
700 |
# |
# |
|a Xugako, V. I.
|
700 |
# |
# |
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|e dịch.
|
992 |
# |
# |
|a 1134
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a False
|
911 |
# |
# |
|a Administrator
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|