|
|
|
|
LEADER |
00837nam a2200289 4500 |
001 |
DLU020001706 |
005 |
##19990603 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 510.76
|b DA-P
|
100 |
# |
# |
|a Đankô, P. E.
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập toán học cao cấp.
|n t.II /
|c P. E. Đankô, A. G. Popôp, T. Ia. Côgiepnhicôva; Lê Đình Thịnh, Lê Trọng Vinh dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội :
|b Đại học và Trung học Chuyên nghiệp,
|c 1983.
|
300 |
# |
# |
|a 511 tr. ;
|c 23 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Côgiepnhicôva, T. Ia.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Đình Thịnh,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Trọng Vinh,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Popôp, A. G.
|
992 |
# |
# |
|a 1925
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a False
|
911 |
# |
# |
|a Administrator
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|