|
|
|
|
LEADER |
00805nam a2200289 4500 |
001 |
DLU020002501 |
005 |
##19990804 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 581.192
|b PL-B
|
100 |
# |
# |
|a Pleskov, B. P.
|
245 |
# |
# |
|a Hóa sinh học cây trồng nông nghiệp /
|c B. P. Pleskov B; Lê Doãn Diên, Trịnh Xuân Vũ, Nguyễn Quang Thạch dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 1970.
|
300 |
# |
# |
|a 359 tr. ;
|c 27 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Doãn Diên,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Thạch,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trịnh Xuân Vũ,
|e dịch.
|
992 |
# |
# |
|a 1418
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a False
|
911 |
# |
# |
|a Administrator
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|