|
|
|
|
LEADER |
00858nam a2200289 4500 |
001 |
DLU020002565 |
005 |
##19990804 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 005.1
|b TI-M
|
100 |
# |
# |
|a Tischer, M.
|
245 |
# |
# |
|a Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM-PC XT/AT bằng các ngôn ngữ Assembler.
|n t.II,
|p Basic,C,Pascal /
|c M. Tischer; Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội :
|b Thống kê,
|c 1992.
|
300 |
# |
# |
|a 242 tr. ;
|c 27 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Lập trình (Máy tính điện tử).
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mạnh Hùng,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Tiến Dũng,
|e dịch.
|
992 |
# |
# |
|a 30000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a False
|
911 |
# |
# |
|a Administrator
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|