4000 từ thông dụng nhất của tiếng Nga : Từ điển giáo khoa Nga Việt.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Russian Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học Xã hội,
1984.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00617nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020004182 | ||
005 | ##19990601 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a rus |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 491.739 592 2 |b Tut |
245 | # | # | |a 4000 từ thông dụng nhất của tiếng Nga : |b Từ điển giáo khoa Nga Việt. |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học Xã hội, |c 1984. |
300 | # | # | |a 447 tr. ; |c 23 cm. |
992 | # | # | |a 775 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |