Hán Việt từ điển : 5.000 đơn tự, 40.000 từ ngữ /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Korean Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học Xã hội,
1992.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00627nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020004198 | ||
005 | ##19990106 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a kor |a vie |
082 | # | # | |a 495.139 592 2 |b DA-A |
100 | # | # | |a Đào Duy Anh. |
245 | # | # | |a Hán Việt từ điển : |b 5.000 đơn tự, 40.000 từ ngữ / |c Đào Duy Anh. |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học Xã hội, |c 1992. |
300 | # | # | |a 1194 tr. ; |c 20 cm. |
992 | # | # | |a 48000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |