Nhật - Việt từ điển : 10.000 từ thông dụng.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Japanese Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.HCM :
TP.HCM,
1992.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00573nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020004209 | ||
005 | ##19990601 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a jpn |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.639 592 2 |b Nha |
245 | # | # | |a Nhật - Việt từ điển : |b 10.000 từ thông dụng. |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b TP.HCM, |c 1992. |
300 | # | # | |a 465 tr. ; |c 15 cm. |
992 | # | # | |a 23500 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |