Từ điển Anh - Việt thương mại quốc tế = English - Vietnamese International Trade Dictionary /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Được phát hành: |
Cà Mau :
Mũi Cà Mau,
1995.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00706nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020004265 | ||
005 | ##19990602 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 330.03 |b NI-H |
100 | # | # | |a Ninh Hùng. |
245 | # | # | |a Từ điển Anh - Việt thương mại quốc tế = |b English - Vietnamese International Trade Dictionary / |c Ninh Hùng, Quang Minh. |
260 | # | # | |a Cà Mau : |b Mũi Cà Mau, |c 1995. |
300 | # | # | |a 304 tr. ; |c 16 cm. |
700 | # | # | |a Quang Minh. |
992 | # | # | |a 20000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |