Tự điển chữ Nôm /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà Nẵng,
1996.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00639nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020004280 | ||
005 | ##19990603 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 73 |b VU-K |
100 | # | # | |a Vũ Văn Kính. |
245 | # | # | |a Tự điển chữ Nôm / |c Vũ Văn Kính. |
260 | # | # | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà Nẵng, |c 1996. |
300 | # | # | |a 864 tr. ; |c 21 cm. |
650 | # | # | |a Chữ Nôm |v Từ điển. |
992 | # | # | |a 85000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |