Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Korean Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Văn hóa,
1994.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00741nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020004302 | ||
005 | ##19990603 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a kor |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 249 513 |b NG-Y |
100 | # | # | |a Nguyễn Như Ý. |
245 | # | # | |a Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán / |c Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành. |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Văn hóa, |c 1994. |
300 | # | # | |a 396 tr. ; |c 21 cm. |
700 | # | # | |a Nguyễn Văn Khang. |
700 | # | # | |a Phan Xuân Thành. |
992 | # | # | |a 24000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |