Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học Việt-Anh-Pháp-Nga : 2.500 đơn vị /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English French Russian |
Được phát hành: |
TP.HCM :
TP.HCM,
1993.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00670nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020004304 | ||
005 | ##19990603 | ||
040 | # | # | |a vn |
041 | # | # | |a vie |a eng |a fre |a rus |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 410.3 |b LE-T |
100 | # | # | |a Lê Đức Trọng. |
245 | # | # | |a Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học Việt-Anh-Pháp-Nga : |b 2.500 đơn vị / |c Lê Đức Trọng. |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b TP.HCM, |c 1993. |
300 | # | # | |a 380 tr. ; |c 19 cm. |
992 | # | # | |a 28000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |