Từ điển ngoại thương Nhật - Việt - Anh = Japanese - Vietnamese - English Dictionary for Foreign Trade /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Japanese Vietnamese English |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Đai học và Giáo dục Chuyên nghiệp,
1992.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00730nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020004349 | ||
005 | ##19990604 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a jpn |a vie |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 330.03 |b NG-H |
100 | # | # | |a Nguyễn Văn Hảo. |
245 | # | # | |a Từ điển ngoại thương Nhật - Việt - Anh = |b Japanese - Vietnamese - English Dictionary for Foreign Trade / |c Nguyễn Văn Hảo. |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Đai học và Giáo dục Chuyên nghiệp, |c 1992. |
300 | # | # | |a 698 tr. ; |c 19 cm. |
992 | # | # | |a 45000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |